Day 1. A new classmate (Bạn học mới cùng lớp)
Day 2. Daily schedule (Thời gian biểu)
Day 3. How do you go to school? (Bạn đến trường
bằng cách nào?)
Day 4. Housework day (Ngày làm việc nhà)
Day 5. Healthy dessert (Món tráng miệng tốt cho
sức khỏe)
Day 6. Favourite subject (Môn học yêu thích)
Day 7. A surprise (Điều bất ngờ)
Day 8. Holiday life (Vào ngày nghỉ)
Day 9. How can I get there? (Làm thế nào để đến đó?)
Day 10. A foreign friend (Một người bạn nước ngoài)
Day 11. Rules (Những quy tắc)
Day 12. Animals in the zoo (Những con vật trong
sở thú)
Day 13. Small animal race (Cuộc đua của các loài
vật nhỏ)
Day 14. Wishes for New Year (Những lời chúc dành
cho Năm Mới)
Day 15. My treat (Lần này tớ mời)
Day 16. Everything is moving (Mọi thứ đều đang
chuyển động)
Day 17. Let's do it! (Hãy cùng làm điều đó!)
Day 18. I want to be someone like them (Tớ muốn
trở thành người như họ)
Day 19. See you again (Hẹn gặp lại)