Day 1. My friend (Người bạn của tớ)
Day 2. My grandfather (Ông nội tớ)
Day 3. My pet cat (Mèo cưng của tớ)
Day 4. A monkey (Một chú khỉ)
Day 6. My classroom (Lớp học của tớ)
Day 7. My favourite sports (Những môn thể thao
yêu thích của tớ)
Day 8. My school life (Cuộc sống học đường
Day 9. My hobbies (Sở thích của tớ)
Day 10. Don't be shy (Đừng xấu hổ)
Day 11. My cousins (Anh em họ của tớ)
Day 12. A new park (Công viên mới)
Day 13. My village (Làng quê của tớ)
Day 14. The garden (Khu vườn
Day 16. Cartoons (Phim hoạt hình)
Day 17. How to make a compass? (Làm thế nào
để tạo ra một chiếc la bàn?)
Day 18. My dream (Ước mơ của tớ)
Day 19. New Year's Eva (Đêm giao thừa)