Day 1 How are you? (Bạn khoẻ không?)
Day 2. It’s me (Đó chính là tớ)
Day 3. My new friends (Những người bạn mới
của tớ
Day 5. I’m thirsty and hungry (Con khát nước
và đói bụng)
Day 6. Where are you? (Bạn đang ở đâu?)
Day 8. I can see (Tớ có thể nhìn thấy)
Day 9. The clock (Chiếc đồng hồ)
Day 10. Birthday gifts (Những món quà sinh nhật)
Day 11. Six little birds (Sáu chú chim nhỏ)
Day 12. In winter and in summer (Mùa đông và
mùa hè)
Day 13. Go to the market (Đi chợ)
Day 14. Is it rainy? (Có phải trời mưa?)
Day 15. On the bus (Trên xe buýt)
Day 16. Can you play the piano? (Bạn có thể chơi
piano không?)
Day 17. What do you do every day? (Bạn làm gì
mỗi ngày?)
Day 18. Are you still sleeping? (Bạn vẫn đang ngủ
phải không?)
Day 19. What do you see? (Bạn nhìn thấy gì?)