Day 1 Good afternoon (Chào buổi chiều)
Day 2 What's your name? (Bạn tên là gì?)
Day 3 How are you? (Bạn có khỏe không?)
Day 5 Happy birthday (Chúc mừng sinh nhật)
Day 7 Is this your school bag? (Đây có phải là
cặp sách của bạn không?)
Day 8 What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
Day 9 Grapes or oranges? (Nho hay cam?)
Day 10 How many? (Bao nhiêu?)
Day 11 In the garden (Trong vườn)
Day 12 See a doctor (Gặp bác sĩ)
Day 13 Where is my toy? (Đồ chơi của con ở đâu?)
Day 14 What's the weather like? (Thời tiết
thế nào?)
Day 15 Let's play football (Hãy chơi bóng đá)
Day 16 Make a call (Thực hiện cuộc gọi)
Day 17 Look at the photo (Nhìn vào bức ảnh này)
Day 18 A new classroom (Một lớp học mới)
Day 19 Keep the room clean (Giữ phòng sạch sẽ)